押しかける
[Áp]
押し掛ける [Áp Quải]
押し掛ける [Áp Quải]
おしかける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đến không mời; xông vào
JP: たいへん困ったことに、彼がパーティーに押しかけてきた。
VI: Rắc rối thật, anh ấy đã đến bữa tiệc không mời.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đổ xô đến; tụ tập
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはメアリーのパーティーに押し掛けた。
Tom đã tự ý đến dự tiệc của Mary.