しゃしゃり出る
[Xuất]
しゃしゃりでる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Khẩu ngữ
đến không mời; phá đám; chen vào
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ちょっと、こういう時にだけしゃしゃり出るのはやめてよ。
Đừng chỉ xuất hiện vào những lúc như thế này.
お前には関係ない事なんだから、しゃしゃり出て事態をややこしくするなよ。
Chuyện này không liên quan đến bạn, đừng xen vào làm rối thêm.