差し出る [Sai Xuất]
差出る [Sai Xuất]
さしでる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

xen vào; can thiệp

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

nhô ra; lồi ra

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 差し出る