体系化 [Thể Hệ Hóa]
たいけいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hệ thống hóa; tổ chức
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hệ thống hóa; tổ chức