伝送 [Vân Tống]
でんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

truyền tải; phát tán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電線でんせん電気でんき伝送でんそうするものです。
Dây điện dùng để truyền tải điện.

Hán tự

Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 伝送