仮初め
[Phản Sơ]
仮初 [Phản Sơ]
苟且 [Cẩu Thả]
仮初 [Phản Sơ]
苟且 [Cẩu Thả]
かりそめ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tạm thời; thoáng qua; ngắn ngủi
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhỏ nhặt; không đáng kể; nhẹ