付き合い
[Phó Hợp]
つき合い [Hợp]
付合い [Phó Hợp]
つき合い [Hợp]
付合い [Phó Hợp]
つきあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
giao thiệp; xã giao
JP: 彼とは仕事の上だけのつきあいだ。
VI: Mối quan hệ của tôi với anh ấy chỉ giới hạn trong công việc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は彼女とは長い付き合いだ。
Tôi và cô ấy có mối quan hệ lâu dài.
彼は近所付き合いがよい。
Anh ấy có mối quan hệ tốt với hàng xóm.
長い付き合いにかけは禁物。
Trong mối quan hệ lâu dài, không nên có sự giả dối.
トムとは長い付き合いなんだ。
Tôi và Tom quen nhau đã lâu lắm.
彼は知事と長年の付き合いです。
Anh ấy có mối quan hệ lâu năm với thống đốc.
彼は町の人みんなと付き合いがあった。
Anh ấy có mối quan hệ với mọi người trong thị trấn.
トムとは3年以上の付き合いになります。
Tôi và Tom đã quen nhau hơn ba năm.
今後とも、お付き合いのほどよろしくお願いします。
Mong rằng chúng ta sẽ tiếp tục có mối quan hệ tốt đẹp.
付き合いがいやなわけではないが疲れているのだ。
Tôi không ghét giao tiếp, chỉ là mệt mỏi thôi.
私たちはすでに家族ぐるみのお付き合いがあります。
Chúng ta đã có mối quan hệ gia đình với họ.