人懐かしい [Nhân Hoài]
ひとなつかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cô đơn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いまでも初恋はつこいひとおもすと、せつないようななつかしいような気分きぶんになる。
Dù bây giờ, mỗi khi nhớ về người tình đầu, tôi lại cảm thấy vừa buồn vừa nhớ.

Hán tự

Nhân người
Hoài tình cảm; trái tim; nhớ nhung; gắn bó; ngực; túi áo

Từ liên quan đến 人懐かしい