争奪 [Tranh Đoạt]
そうだつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tranh giành

Hán tự

Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Đoạt cướp; lấy bằng vũ lực; giật đi; tước đoạt; cướp bóc; chiếm đoạt

Từ liên quan đến 争奪