予行
[Dữ Hành]
よこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tập dượt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明日は運動会の予行演習につき、通常の授業はありません。
Do ngày mai có buổi diễn tập cho hội thao, nên là ngày mai không có giờ học như mọi khi.
「僕ね、卒業式で表彰されることになったんだ。今から、予行演習があるから行ってくるね」「すごいね。行ってらっしゃい。表彰台で躓かないようにね」
"Tớ sẽ được tuyên dương trong buổi lễ tốt nghiệp đấy. Bây giờ tớ phải đi tập dượt rồi, chào cậu nhé!" "Giỏi quá! Cậu đi mạnh giỏi nhé! Trên bục tuyên dương thì cố gắng đừng trượt chân ngã nhé!"