亀鑑 [Quy Giám]
龜鑑 [Quy Giám]
きかん

Danh từ chung

mẫu mực; gương mẫu

Hán tự

Quy rùa
Giám mẫu vật; học hỏi từ
Quy rùa; rùa cạn

Từ liên quan đến 亀鑑