不浄 [Bất Tịnh]
ふじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không sạch; bẩn; không tinh khiết

Danh từ chung

📝 thường là ご〜

phòng tắm; nhà vệ sinh

🔗 ご不浄

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

kinh nguyệt

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phân

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tịnh làm sạch

Từ liên quan đến 不浄