汚れ [Ô]

穢れ [Uế]

けがれ

Danh từ chung

ô uế

Danh từ chung

ô danh

JP:とうさんの破産はさん家名かめいよごれでした。

VI: Phá sản của cha tôi là vết nhơ cho danh dự gia đình.

Danh từ chung

ô uế do tiếp xúc

Hán tự

Từ liên quan đến 汚れ