1. Thông tin cơ bản
- Từ: 汚染
- Cách đọc: おせん
- Loại từ: danh từ; danh từ + する (サ変) → 汚染する
- Nghĩa khái quát: làm bẩn, gây ô nhiễm; tình trạng bị nhiễm bẩn
- Ví dụ ghép thường gặp: 大気汚染, 水質汚染, 土壌汚染, 放射能汚染, 汚染物質, 汚染源
2. Ý nghĩa chính
汚染 chỉ tình trạng môi trường, chất liệu hay thông tin bị nhiễm bẩn, suy giảm độ tinh khiết do tác nhân bên ngoài. Nghĩa thường gặp nhất là ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất). Cũng có thể dùng theo nghĩa mở rộng như “情報汚染” (ô nhiễm thông tin), “データ汚染”.
3. Phân biệt
- 汚染 vs 汚れ(よごれ): 汚染 là khái niệm rộng, thường mang tính xã hội/môi trường; 汚れ là “vết bẩn” cụ thể, nhỏ lẻ.
- 汚染 vs 汚濁(おだく): 汚濁 thiên về “nước bẩn/đục”, chuyên ngành thủy văn; 汚染 bao quát hơn.
- 汚染する vs 汚れる: 汚染する là ngoại động từ (làm ô nhiễm); 汚れる là nội động từ (bị bẩn).
- 公害 là “nạn ô nhiễm/môi trường” do công nghiệp gây ra; 汚染 là hiện tượng ô nhiễm nói chung.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: N を汚染する / N が汚染される / N による汚染
- Tính từ bổ nghĩa: 汚染されたN (ví dụ: 汚染された土壌)
- Danh từ ghép: 大気汚染, 水質汚染, 土壌汚染, 放射能汚染, マイクロプラスチック汚染
- Ngữ cảnh: báo chí, khoa học môi trường, chính sách công, y tế cộng đồng, CNTT (dữ liệu bị “nhiễm bẩn”).
- Đối tượng tiêu cực: 汚染物質 (chất gây ô nhiễm), 汚染源 (nguồn ô nhiễm), 汚染拡大 (mở rộng ô nhiễm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公害 | liên quan | nạn ô nhiễm | Nhấn mạnh tác hại xã hội do công nghiệp. |
| 汚濁 | gần nghĩa | ô trọc, nước bẩn | Chuyên về chất lượng nước. |
| 汚れ | liên quan | vết bẩn | Quy mô nhỏ, vật lý cụ thể. |
| 浄化 | đối nghĩa | làm sạch, thanh lọc | Quá trình xử lý để giảm ô nhiễm. |
| 清浄 | đối nghĩa | trong sạch | Tính chất sạch, tinh khiết. |
| クリーン化 | liên quan | làm sạch/clean | Thuật ngữ hiện đại, khẩu ngữ/chính sách. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 汚: bộ 氵 (nước) + 亐; nghĩa “bẩn”. Âm On: オ; Kun: よご-れる/よご-す/きたな-い.
- 染: bộ 木 (cây) + 九/氵 ý “nhuộm thấm”. Âm On: セン; Kun: そ-める/し-みる.
- Ghép nghĩa: “nước/nhuộm bẩn” → sự nhiễm bẩn lan vào môi trường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 汚染 trong văn cảnh chính sách, người Nhật hay đưa kèm chỉ số cụ thể (PM2.5, BOD, COD). Trong truyền thông, các cụm như 「健康被害」「風評被害」 đi kèm để nói tác động sức khỏe hoặc tác động tâm lý/xã hội do tin đồn. Trong CNTT, “データ汚染” nhấn mạnh dữ liệu huấn luyện bị nhiễm nhiễu/thiên lệch, rất thời sự trong AI.
8. Câu ví dụ
- 工場排水による水質の汚染が深刻だ。
Nạn ô nhiễm chất lượng nước do nước thải nhà máy rất nghiêm trọng.
- 大気汚染対策として車の規制が強化された。
Để đối phó ô nhiễm không khí, quy định về xe cộ đã được siết chặt.
- この地域は土壌が重金属で汚染されている。
Khu vực này đất bị nhiễm bẩn bởi kim loại nặng.
- 放射能汚染の影響を長期的に監視する。
Theo dõi ảnh hưởng của ô nhiễm phóng xạ trong dài hạn.
- データの汚染がモデルの精度低下を招いた。
Ô nhiễm dữ liệu đã khiến độ chính xác của mô hình giảm.
- 地下水汚染の原因はどこにあるのか。
Nguyên nhân ô nhiễm nước ngầm nằm ở đâu?
- 海洋プラスチックによる汚染が世界的な課題だ。
Ô nhiễm do nhựa đại dương là vấn đề toàn cầu.
- この川は昔より汚染が進んでいる。
Con sông này bị ô nhiễm nặng hơn trước.
- 都市化とともに騒音汚染も増加した。
Cùng với đô thị hóa, ô nhiễm tiếng ồn cũng tăng.
- 汚染源を特定し、段階的に汚染を減らす計画だ。
Xác định nguồn gây ô nhiễm và lập kế hoạch giảm ô nhiễm theo giai đoạn.