汚染 [Ô Nhiễm]

おせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ô nhiễm

JP: 汚染おせん地球ちきゅうきずつけている。

VI: Ô nhiễm đang làm tổn thương Trái Đất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

汚染おせんおさえられます。
Ô nhiễm có thể được kiểm soát.
くるまはかなりの汚染おせんこします。
Ô tô gây ra khá nhiều ô nhiễm.
コレラで地域ちいき汚染おせんする。
Làm ô nhiễm khu vực bằng bệnh tả.
とうには大気たいき汚染おせんはありません。
Thành phố chúng tôi không có ô nhiễm không khí.
大気たいき汚染おせんされつつある。
Không khí đang bị ô nhiễm.
麻薬まやく汚染おせん問題もんだい国際こくさいてきである。
Vấn đề ô nhiễm ma túy là một vấn đề quốc tế.
環境かんきょう汚染おせんする工場こうじょうもある。
Có những nhà máy gây ô nhiễm môi trường.
この地域ちいき大気たいき汚染おせん悪名あくめいたかい。
Khu vực này nổi tiếng với ô nhiễm không khí.
そのみずうみ水質すいしつ汚染おせん悪名あくめいたかい。
Hồ đó nổi tiếng vì ô nhiễm nước.
産業さんぎょう廃棄はいきぶつ地球ちきゅう汚染おせんする。
Chất thải công nghiệp làm ô nhiễm Trái Đất.

Hán tự

Từ liên quan đến 汚染

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 汚染
  • Cách đọc: おせん
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (サ変) → 汚染する
  • Nghĩa khái quát: làm bẩn, gây ô nhiễm; tình trạng bị nhiễm bẩn
  • Ví dụ ghép thường gặp: 大気汚染, 水質汚染, 土壌汚染, 放射能汚染, 汚染物質, 汚染源

2. Ý nghĩa chính

汚染 chỉ tình trạng môi trường, chất liệu hay thông tin bị nhiễm bẩn, suy giảm độ tinh khiết do tác nhân bên ngoài. Nghĩa thường gặp nhất là ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất). Cũng có thể dùng theo nghĩa mở rộng như “情報汚染” (ô nhiễm thông tin), “データ汚染”.

3. Phân biệt

  • 汚染 vs 汚れ(よごれ): 汚染 là khái niệm rộng, thường mang tính xã hội/môi trường; 汚れ là “vết bẩn” cụ thể, nhỏ lẻ.
  • 汚染 vs 汚濁(おだく): 汚濁 thiên về “nước bẩn/đục”, chuyên ngành thủy văn; 汚染 bao quát hơn.
  • 汚染する vs 汚れる: 汚染する là ngoại động từ (làm ô nhiễm); 汚れる là nội động từ (bị bẩn).
  • 公害 là “nạn ô nhiễm/môi trường” do công nghiệp gây ra; 汚染 là hiện tượng ô nhiễm nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N を汚染する / N が汚染される / N による汚染
  • Tính từ bổ nghĩa: 汚染されたN (ví dụ: 汚染された土壌)
  • Danh từ ghép: 大気汚染, 水質汚染, 土壌汚染, 放射能汚染, マイクロプラスチック汚染
  • Ngữ cảnh: báo chí, khoa học môi trường, chính sách công, y tế cộng đồng, CNTT (dữ liệu bị “nhiễm bẩn”).
  • Đối tượng tiêu cực: 汚染物質 (chất gây ô nhiễm), 汚染源 (nguồn ô nhiễm), 汚染拡大 (mở rộng ô nhiễm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公害liên quannạn ô nhiễmNhấn mạnh tác hại xã hội do công nghiệp.
汚濁gần nghĩaô trọc, nước bẩnChuyên về chất lượng nước.
汚れliên quanvết bẩnQuy mô nhỏ, vật lý cụ thể.
浄化đối nghĩalàm sạch, thanh lọcQuá trình xử lý để giảm ô nhiễm.
清浄đối nghĩatrong sạchTính chất sạch, tinh khiết.
クリーン化liên quanlàm sạch/cleanThuật ngữ hiện đại, khẩu ngữ/chính sách.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 汚: bộ 氵 (nước) + 亐; nghĩa “bẩn”. Âm On: オ; Kun: よご-れる/よご-す/きたな-い.
  • 染: bộ 木 (cây) + 九/氵 ý “nhuộm thấm”. Âm On: セン; Kun: そ-める/し-みる.
  • Ghép nghĩa: “nước/nhuộm bẩn” → sự nhiễm bẩn lan vào môi trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 汚染 trong văn cảnh chính sách, người Nhật hay đưa kèm chỉ số cụ thể (PM2.5, BOD, COD). Trong truyền thông, các cụm như 「健康被害」「風評被害」 đi kèm để nói tác động sức khỏe hoặc tác động tâm lý/xã hội do tin đồn. Trong CNTT, “データ汚染” nhấn mạnh dữ liệu huấn luyện bị nhiễm nhiễu/thiên lệch, rất thời sự trong AI.

8. Câu ví dụ

  • 工場排水による水質の汚染が深刻だ。
    Nạn ô nhiễm chất lượng nước do nước thải nhà máy rất nghiêm trọng.
  • 大気汚染対策として車の規制が強化された。
    Để đối phó ô nhiễm không khí, quy định về xe cộ đã được siết chặt.
  • この地域は土壌が重金属で汚染されている。
    Khu vực này đất bị nhiễm bẩn bởi kim loại nặng.
  • 放射能汚染の影響を長期的に監視する。
    Theo dõi ảnh hưởng của ô nhiễm phóng xạ trong dài hạn.
  • データの汚染がモデルの精度低下を招いた。
    Ô nhiễm dữ liệu đã khiến độ chính xác của mô hình giảm.
  • 地下水汚染の原因はどこにあるのか。
    Nguyên nhân ô nhiễm nước ngầm nằm ở đâu?
  • 海洋プラスチックによる汚染が世界的な課題だ。
    Ô nhiễm do nhựa đại dương là vấn đề toàn cầu.
  • この川は昔より汚染が進んでいる。
    Con sông này bị ô nhiễm nặng hơn trước.
  • 都市化とともに騒音汚染も増加した。
    Cùng với đô thị hóa, ô nhiễm tiếng ồn cũng tăng.
  • 汚染源を特定し、段階的に汚染を減らす計画だ。
    Xác định nguồn gây ô nhiễm và lập kế hoạch giảm ô nhiễm theo giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 汚染 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?