Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポリューション
🔊
Danh từ chung
ô nhiễm
Từ liên quan đến ポリューション
汚染
おせん
ô nhiễm
公害
こうがい
ô nhiễm; phiền toái công cộng
汚れ
けがれ
ô uế
汚濁
おだく
ô nhiễm