1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公害
- Cách đọc: こうがい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ô nhiễm/mối hại do hoạt động con người gây ra cho công chúng và môi trường
- Biến thể/liên hệ: 公害問題, 公害防止, 公害病, 大気汚染, 水質汚濁
- Ngữ vực: môi trường, chính sách công, báo chí, lịch sử xã hội
2. Ý nghĩa chính
公害 là “tổn hại công cộng” chủ yếu chỉ các dạng ô nhiễm môi trường do công nghiệp/giao thông… gây ra: ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn, rung, mùi hôi, chất thải… mang tính xã hội rộng, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
3. Phân biệt
- 公害 vs 汚染: 汚染 là “ô nhiễm” nói chung; 公害 nhấn mạnh “thiệt hại xã hội rộng” và trách nhiệm công.
- 公害 vs 環境破壊: 環境破壊 là “tàn phá môi trường” quy mô lớn; 公害 thường là các vấn đề ô nhiễm cụ thể.
- 公害 vs 迷惑: 迷惑 là “phiền toái” cá nhân; 公害 là tác hại mang tính công cộng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 公害問題/公害対策/公害防止条例
- 公害訴訟(kiện tụng liên quan đến công hại)
- 典型七公害(bảy dạng điển hình: không khí, nước, đất, tiếng ồn, rung, mùi, ánh sáng…)
- Ngữ cảnh: chính sách địa phương, lịch sử ô nhiễm công nghiệp ở Nhật Bản, giáo dục môi trường.
- Sắc thái: trang trọng, mang ý trách nhiệm xã hội và pháp lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 汚染 | Đồng nghĩa gần | ô nhiễm | Khái quát; không nhất thiết mang tính pháp lý/công cộng. |
| 環境問題 | Liên quan | vấn đề môi trường | Phạm vi rộng, bao trùm 公害. |
| 環境破壊 | Liên quan | tàn phá môi trường | Quy mô lớn, dài hạn. |
| 騒音 | Liên quan | tiếng ồn | Một dạng 公害. |
| 悪臭 | Liên quan | mùi hôi | Một dạng 公害. |
| 公害病 | Liên quan | bệnh do công hại | Ví dụ: Minamata. |
| 環境保全 | Đối nghĩa | bảo toàn môi trường | Giảm thiểu tác hại. |
| 浄化 | Đối nghĩa | tẩy/khử, làm sạch | Biện pháp xử lý. |
| クリーン化 | Đối nghĩa | làm sạch, sạch hóa | Khẩu ngữ/kỹ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公: âm On コウ; nghĩa: công cộng, chung. Ví dụ: 公共, 公園.
- 害: âm On ガイ; nghĩa: hại, tổn hại. Ví dụ: 害虫, 被害.
- Ghép nghĩa: “tổn hại mang tính công cộng” → công hại/ô nhiễm công cộng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, bạn có thể dùng cấu trúc 「公害の原因と影響」「公害防止の枠組み」. Trong báo chí, các cụm 「公害訴訟」「住民被害」 thường đi kèm dữ liệu đo đạc và quy chuẩn pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 工場排水による水質の公害が問題化している。
Ô nhiễm nước do nước thải nhà máy đang trở thành vấn đề.
- 自治体は公害防止条例を強化した。
Chính quyền địa phương đã siết chặt điều lệ phòng chống công hại.
- 住民が公害訴訟を起こした。
Cư dân đã khởi kiện liên quan đến công hại.
- 大気公害によって呼吸器疾患が増えている。
Do ô nhiễm không khí, các bệnh đường hô hấp đang gia tăng.
- 騒音公害を減らすために防音壁を設置した。
Đã lắp tường cách âm để giảm ô nhiễm tiếng ồn.
- 歴史の授業で四大公害病について学んだ。
Trong giờ lịch sử, tôi học về bốn căn bệnh do công hại lớn.
- 企業は公害対策に十分な投資をすべきだ。
Doanh nghiệp nên đầu tư đầy đủ cho biện pháp chống ô nhiễm.
- 光害は新たな形の公害として注目されている。
Ô nhiễm ánh sáng đang được chú ý như một dạng công hại mới.
- 悪臭公害に対する苦情が相次いでいる。
Phàn nàn về ô nhiễm mùi hôi liên tục xảy ra.
- 技術革新は公害の低減にも寄与する。
Đổi mới công nghệ cũng góp phần giảm ô nhiễm.