公害 [Công Hại]

こうがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

ô nhiễm; phiền toái công cộng

JP: この地域ちいき公害こうがいはない。

VI: Không có ô nhiễm ở khu vực này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

年々ねんねん公害こうがい悪化あっかする。
Ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng hơn.
かれ率先そっせんして公害こうがいたたかった。
Anh ấy đã đi đầu trong cuộc chiến chống ô nhiễm.
彼女かのじょ最新さいしんほん公害こうがいあつかっている。
Cuốn sách mới nhất của cô ấy đề cập đến vấn đề ô nhiễm.
講師こうし公害こうがい問題もんだいについて講演こうえんした。
Giảng viên đã thuyết trình về vấn đề ô nhiễm.
産業さんぎょう往々おうおうにして公害こうがいともなうものだ。
Công nghiệp hóa thường đi kèm với ô nhiễm.
大形おおがた航空機こうくうきおおきな騒音そうおん公害こうがいをもたらした。
Máy bay cỡ lớn đã gây ra ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
当局とうきょく公害こうがい訴訟そしょう主導しゅどうけんをとった。
Chính quyền thành phố đã nắm lấy quyền lãnh đạo trong vụ kiện về ô nhiễm.
学生がくせいたちが公害こうがい反対はんたい運動うんどう先頭せんとうった。
Học sinh đã đứng đầu trong phong trào phản đối ô nhiễm.
年々ねんねん公害こうがい問題もんだい深刻しんこくになってきている。
Vấn đề ô nhiễm môi trường đang trở nên nghiêm trọng hơn từng năm.
政府せいふ公害こうがい除去じょきょしようとつとめている。
Chính phủ đang cố gắng loại bỏ ô nhiễm.

Hán tự

Từ liên quan đến 公害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公害
  • Cách đọc: こうがい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ô nhiễm/mối hại do hoạt động con người gây ra cho công chúng và môi trường
  • Biến thể/liên hệ: 公害問題, 公害防止, 公害病, 大気汚染, 水質汚濁
  • Ngữ vực: môi trường, chính sách công, báo chí, lịch sử xã hội

2. Ý nghĩa chính

公害 là “tổn hại công cộng” chủ yếu chỉ các dạng ô nhiễm môi trường do công nghiệp/giao thông… gây ra: ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn, rung, mùi hôi, chất thải… mang tính xã hội rộng, ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.

3. Phân biệt

  • 公害 vs 汚染: 汚染 là “ô nhiễm” nói chung; 公害 nhấn mạnh “thiệt hại xã hội rộng” và trách nhiệm công.
  • 公害 vs 環境破壊: 環境破壊 là “tàn phá môi trường” quy mô lớn; 公害 thường là các vấn đề ô nhiễm cụ thể.
  • 公害 vs 迷惑: 迷惑 là “phiền toái” cá nhân; 公害 là tác hại mang tính công cộng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 公害問題/公害対策/公害防止条例
    • 公害訴訟(kiện tụng liên quan đến công hại)
    • 典型七公害(bảy dạng điển hình: không khí, nước, đất, tiếng ồn, rung, mùi, ánh sáng…)
  • Ngữ cảnh: chính sách địa phương, lịch sử ô nhiễm công nghiệp ở Nhật Bản, giáo dục môi trường.
  • Sắc thái: trang trọng, mang ý trách nhiệm xã hội và pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
汚染Đồng nghĩa gầnô nhiễmKhái quát; không nhất thiết mang tính pháp lý/công cộng.
環境問題Liên quanvấn đề môi trườngPhạm vi rộng, bao trùm 公害.
環境破壊Liên quantàn phá môi trườngQuy mô lớn, dài hạn.
騒音Liên quantiếng ồnMột dạng 公害.
悪臭Liên quanmùi hôiMột dạng 公害.
公害病Liên quanbệnh do công hạiVí dụ: Minamata.
環境保全Đối nghĩabảo toàn môi trườngGiảm thiểu tác hại.
浄化Đối nghĩatẩy/khử, làm sạchBiện pháp xử lý.
クリーン化Đối nghĩalàm sạch, sạch hóaKhẩu ngữ/kỹ thuật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 公: âm On コウ; nghĩa: công cộng, chung. Ví dụ: 公共, 公園.
  • 害: âm On ガイ; nghĩa: hại, tổn hại. Ví dụ: 害虫, 被害.
  • Ghép nghĩa: “tổn hại mang tính công cộng” → công hại/ô nhiễm công cộng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật, bạn có thể dùng cấu trúc 「公害の原因と影響」「公害防止の枠組み」. Trong báo chí, các cụm 「公害訴訟」「住民被害」 thường đi kèm dữ liệu đo đạc và quy chuẩn pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 工場排水による水質の公害が問題化している。
    Ô nhiễm nước do nước thải nhà máy đang trở thành vấn đề.
  • 自治体は公害防止条例を強化した。
    Chính quyền địa phương đã siết chặt điều lệ phòng chống công hại.
  • 住民が公害訴訟を起こした。
    Cư dân đã khởi kiện liên quan đến công hại.
  • 大気公害によって呼吸器疾患が増えている。
    Do ô nhiễm không khí, các bệnh đường hô hấp đang gia tăng.
  • 騒音公害を減らすために防音壁を設置した。
    Đã lắp tường cách âm để giảm ô nhiễm tiếng ồn.
  • 歴史の授業で四大公害病について学んだ。
    Trong giờ lịch sử, tôi học về bốn căn bệnh do công hại lớn.
  • 企業は公害対策に十分な投資をすべきだ。
    Doanh nghiệp nên đầu tư đầy đủ cho biện pháp chống ô nhiễm.
  • 光害は新たな形の公害として注目されている。
    Ô nhiễm ánh sáng đang được chú ý như một dạng công hại mới.
  • 悪臭公害に対する苦情が相次いでいる。
    Phàn nàn về ô nhiễm mùi hôi liên tục xảy ra.
  • 技術革新は公害の低減にも寄与する。
    Đổi mới công nghệ cũng góp phần giảm ô nhiễm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?