汚物 [Ô Vật]
おぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

chất bẩn

JP: みずよどところには汚物おぶつたまる。

VI: Nước đọng thì rác tụ.

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 汚物