色変わり [Sắc 変]
色変り [Sắc 変]
いろがわり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thay đổi màu sắc; đổi màu; phai màu

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khác màu (nhưng tương tự)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khác biệt; bất thường

Hán tự

Sắc màu sắc
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 色変わり