不敵 [Bất Địch]
ふてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

gan dạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大胆だいたん不敵ふてきね。
Thật là táo bạo.
トムは大胆だいたん不敵ふてきでした。
Tom đã rất táo bạo.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Địch kẻ thù; đối thủ

Từ liên quan đến 不敵