上質
[Thượng Chất]
じょうしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
chất lượng tốt
JP: あのシャツを着てみなさい。上質の綿でできています。
VI: Hãy thử mặc chiếc áo sơ mi kia, nó được làm từ cotton cao cấp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
上質の綿でできています。
Nó được làm từ cotton chất lượng cao.
この生地はあの生地よりも上質です。
Vải này tốt hơn vải kia.
上質の物を買うと結局損はない。
Mua hàng chất lượng cao cuối cùng bạn sẽ không lỗ.