リスト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

danh sách

JP: あなたの名前なまえはリストからはずされた。

VI: Tên bạn đã bị gỡ bỏ khỏi danh sách.

Từ liên quan đến リスト