ボロ布 [Bố]

ぼろ布 [Bố]

ボロ切れ [Thiết]

ぼろ切れ [Thiết]

襤褸切れ [Lam Lũ Thiết]

ぼろきれ
ぼろぬの – ボロ布・ぼろ布

Danh từ chung

vải cũ; giẻ rách

Hán tự

Từ liên quan đến ボロ布