プロダクション
Danh từ chung
sản xuất
JP: あの若い歌手は、プロダクションが育て上げた。
VI: Ca sĩ trẻ đó được công ty sản xuất đào tạo nên.
Danh từ chung
sản xuất
JP: あの若い歌手は、プロダクションが育て上げた。
VI: Ca sĩ trẻ đó được công ty sản xuất đào tạo nên.