Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フューチャー
🔊
Danh từ chung
tương lai
Từ liên quan đến フューチャー
お先
おさき
trước
この先
このさき
phía trước; phía xa
この後
このあと
sau đây
今後
こんご
từ giờ trở đi
以後
いご
sau đây; từ bây giờ; từ nay về sau
先
さっき
một lúc trước; một lát trước; vừa mới; một thời gian trước
先々
さきざき
tương lai xa
先先
さきざき
tương lai xa
先行
せんこう
đi trước; đi đầu
先行き
さきゆき
tương lai
向後
こうご
từ nay về sau
嚮後
こうご
từ nay về sau
将来
しょうらい
tương lai; triển vọng (tương lai)
後
あと
phía sau
後々
あとあと
tương lai; tương lai xa
後の世
のちのよ
hậu thế; đời sau; kiếp sau
後後
あとあと
tương lai; tương lai xa
後方
こうほう
phía sau
後来
こうらい
từ bây giờ; từ nay trở đi
御先
おさき
trước
未来
みらい
tương lai
末々
すえずえ
tương lai xa
末末
すえずえ
tương lai xa
来者
らいしゃ
khách thăm
此から
これから
từ bây giờ; sau đây; trong tương lai
此の先
このさき
phía trước; phía xa
此の後
このあと
sau đây
此れから
これから
từ bây giờ; sau đây; trong tương lai
爾今
じこん
từ bây giờ; sau này
自今
じこん
từ bây giờ; sau này
行く先
ゆくさき
điểm đến
行先
いきさき
điểm đến
行方
ゆくえ
tung tích
Xem thêm