Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ビューロー
🔊
Danh từ chung
văn phòng
Từ liên quan đến ビューロー
チェスト
ngực
デスク
bàn làm việc
ドレッサー
tủ quần áo
事務机
じむづくえ
bàn làm việc
几案
きあん
bàn làm việc
勉強机
べんきょうづくえ
bàn học
化粧台
けしょうだい
bàn trang điểm
学習机
がくしゅうづくえ
bàn học trẻ em
文机
ふづくえ
Bàn viết kiểu Nhật
机
つくえ
bàn
洋服箪笥
ようふくダンス
tủ quần áo (đặc biệt cho quần áo kiểu Tây)
用だんす
ようダンス
tủ nhỏ
用箪笥
ようダンス
tủ nhỏ
箪笥
たんす
tủ ngăn kéo
鏡台
きょうだい
bàn trang điểm
Xem thêm