ナイーブ
ナイーヴ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ngây thơ
JP: 昨日のけんかを気にしてるの?意外にナイーブなのね。
VI: Bạn có để ý đến cuộc cãi vã hôm qua không? Thật bất ngờ khi bạn nhạy cảm như vậy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はナイーブだった。
Cô ấy ngây thơ.