サークル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

câu lạc bộ

Danh từ chung

hình tròn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「マキちゃんて双子ふたごらしいよ」けんった。「らんがな」おれ興味きょうみがないのでつめたくかえす。マキちゃんというのは学生がくせいラウンジでおれたちのサークルのとなり陣取じんどっているウクレレサークルのおんなだ。けんにはずいぶん可憐かれんうつっているようだが、おれわせればクラスで6番目ろくばんめ可愛かわいいくらいの普通ふつうむすめだ。
"Nghe nói Maki là sinh đôi đấy," Ken nói. "Biết gì đâu," tôi đáp lạnh lùng vì không hứng thú. Maki là cô gái trong nhóm ukulele kế bên chúng tôi ở phòng sinh hoạt sinh viên. Cô ấy có vẻ rất dễ thương trong mắt Ken, nhưng theo tôi, cô ấy chỉ xinh xắn thứ sáu trong lớp mà thôi.
かあさん、かけてくる」「どこくの?」「大学だいがく?」「いま春休はるやすみだよね?なにしにくの?」「サークル?」「そんなおしゃれして?」「いいじゃんかぁ、どこでも」「いいけど。うしろ、寝癖ねぐせついてるわよ」「まじかぁ」
"Mẹ ơi, con đi đây." "Đi đâu thế?" "Đi đại học à?" "Bây giờ là kỳ nghỉ xuân mà, đi làm gì?" "Đi câu lạc bộ à?" "Trang điểm lộng lẫy thế kia à?" "Sao cũng được, đi đâu cũng được." "Được thôi. Nhưng sau lưng con có chỗ tóc bị xù đấy." "Thật à."

Từ liên quan đến サークル