コンクール
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cuộc thi; cuộc thi đấu

JP: ピアノ・コンクールでわたしだいになるなんて夢想むそうだにしなかった。

VI: Tôi chưa bao giờ mơ mình sẽ đạt hạng nhất trong cuộc thi đàn piano.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まもなく音楽おんがくコンクールがあります。
Cuộc thi âm nhạc sẽ sớm diễn ra.
わたしはそのコンクールに参加さんかした。
Tôi đã tham gia cuộc thi đó.
トムはショパンコンクールで優勝ゆうしょうした。
Tom đã giành chiến thắng trong cuộc thi piano Chopin.
わたしたちは合唱がっしょうコンクールで一等いっとうしょうをとるために一生懸命いっしょうけんめいがんばった。
Chúng tôi đã cố gắng hết sức để giành giải nhất trong cuộc thi hợp xướng.
パスタ会社かいしゃ主催しゅさいしたのど自慢じまんコンクールに参加さんかして、準決勝じゅんけっしょうせんまで到達とうたつしました。
Tôi đã tham gia một cuộc thi hát do một công ty sản xuất mì pasta tổ chức, và tôi đã được đi đến vòng bán kết.

Từ liên quan đến コンクール