インチキ
いんちき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

gian lận; lừa đảo; mánh khóe; lừa dối

JP: 彼女かのじょれいきんのインチキ証券しょうけん商法しょうほうっかかりきんのほとんどをうしなってしまった。

VI: Cô ấy đã mắc bẫy trong vụ lừa đảo chứng khoán vàng giả và mất gần hết tiền của mình.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

giả; giả mạo; lang băm; giả tạo; hàng giả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはインチキじゃないよ。
Đây không phải là hàng giả.
ぼくはインチキをすることをおしえられていたのだ。
Tôi đã được dạy cách lừa đảo.
トランプでインチキをするという発想はっそう偶然ぐうぜんおもいた。
Tôi bỗng nghĩ ra ý tưởng hay là gian lận khi chơi bài Tarot.
インチキなセールスマンにだまされて、役立やくだたずの機械きかいわされたとジョンは主張しゅちょうした。
John tuyên bố rằng anh ta đã bị một tay bán hàng lừa gạt mua một cái máy vô dụng.

Từ liên quan đến インチキ