大ボラ
[Đại]
大法螺 [Đại Pháp Loa]
大ぼら [Đại]
大法螺 [Đại Pháp Loa]
大ぼら [Đại]
おおぼら
Danh từ chung
lời nói dối lớn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なんたる大ボラふきだ。
Thật là khoác lác quá đáng.
彼は大ボラふきだ。
Anh ấy là một kẻ khoác lác.