知ったかぶり [Tri]
知ったか振り [Tri Chấn]
しったかぶり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giả vờ biết

JP: かれなにでも、しったかぶりする。

VI: Anh ấy luôn tỏ vẻ như biết mọi thứ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ったかぶりすんなよ。
Đừng tỏ vẻ ta đây biết tuốt.
あいつはただのったかぶりだよ。
Hắn chỉ là kẻ tỏ vẻ ta đây mà thôi.
すぐったかぶりをするんだから。
Anh ấy luôn tỏ ra biết tuốt.
あいつはなにかとうとったかぶりをする。
Anh ta cứ hễ nói chuyện gì là lại tỏ vẻ ta đây biết tuốt.

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 知ったかぶり