もっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
(một chút) nữa; thậm chí nhiều hơn; lâu hơn; xa hơn
JP: あなたはもっと理性的であるべきだ。
VI: Bạn nên hành xử một cách lý trí hơn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もっと見たい?
Muốn xem thêm không?
もっと食べよう!
Ăn thêm nào!
もっと教えて!
Kể thêm đi!
もっと笑顔で!
Hãy cười nhiều lên!
もっと欲しい。
Muốn nhiều hơn nữa.
もっと寝なきゃ。
Tôi cần ngủ nhiều hơn.
もっと若ければなぁ。
Giá mà mình trẻ hơn.
もっと辛抱強くないとな。
Cần phải kiên nhẫn hơn nữa.
もっと頑張れよ。
Cố lên nào.
もっと頑張ります。
Tôi sẽ cố gắng hơn nữa.