へっぽこ

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từTính từ đuôi na

vô dụng; kém cỏi

JP: かれはへっぽこ詩人しじんだ。

VI: Anh ấy là một nhà thơ tầm thường.

Từ liên quan đến へっぽこ