はじき出す [Xuất]
弾き出す [Đạn Xuất]
弾きだす [Đạn]
はじきだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

búng ra; đẩy ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

📝 gốc từ bàn tính

tính toán

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trục xuất; đuổi ra

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gây quỹ

Hán tự

Xuất ra ngoài
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến はじき出す