瓦全 [Ngõa Toàn]
がぜん

Danh từ chung

sự tồn tại vô nghĩa

Hán tự

Ngõa ngói; gam
Toàn toàn bộ; toàn thể; tất cả; hoàn chỉnh; hoàn thành

Từ liên quan đến 瓦全