1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公平
- Cách đọc: こうへい
- Loại từ: Tính từ đuôi-na, danh từ
- Nghĩa khái quát: công bằng, vô tư, không thiên vị
- Hình thái đi kèm: 公平な〜/公平に/公平性/不公平
2. Ý nghĩa chính
- Công bằng: đối xử, đánh giá, phân chia mà không thiên vị cá nhân hay nhóm nào; dựa trên tiêu chí hợp lý và minh bạch.
- Tính vô tư: giữ lập trường không bị cảm xúc/quan hệ chi phối.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 公平 vs 公正: 公平 là “không thiên vị”; 公正 nhấn mạnh “đúng chuẩn mực, hợp lẽ công đạo (đặc biệt về pháp/đạo đức)”.
- 公平 vs 平等: 平等 là “bình đẳng về mức (bằng nhau)”; 公平 là “công bằng theo nhu cầu/điều kiện”, không nhất thiết bằng nhau.
- 公平 vs 中立: 中立 là trung lập (không đứng về phe nào); 公平 có thể trung lập, nhưng trọng tâm là không thiên vị trong xử lý/đánh giá.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 公平な評価/公平な扱い/公平に分ける/採用の公平性/審査は公平に行う
- Ngữ cảnh: tuyển dụng, giáo dục, phân bổ ngân sách, thi cử, truyền thông.
- Phó từ: 公平に(một cách công bằng). Danh từ trừu tượng: 公平性(tính công bằng).
- Trái nghĩa: 不公平, えこひいき(贔屓).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公正 | Gần nghĩa | Công chính, đúng lẽ | Nhấn mạnh chuẩn mực pháp/đạo đức |
| 平等 | Liên quan | Bình đẳng | Bằng nhau về lượng/quyền; khác trục với 公平 |
| 中立 | Liên quan | Trung lập | Không đứng về phe nào |
| フェア | Đồng nghĩa (ngoại lai) | Công bằng | Phong cách khẩu ngữ/quảng cáo |
| 不公平 | Đối nghĩa | Không công bằng | Trái nghĩa trực tiếp |
| 贔屓(ひいき) | Đối nghĩa (hành vi) | Thiên vị | Chỉ sự thiên lệch vì cảm tình/lợi ích |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 公 (こう): công, chung, công khai.
- 平 (へい/ひら): bằng, phẳng, bình ổn.
- Cấu tạo: 公(công)+ 平(bằng)→ “công bằng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tranh luận chính sách, người Nhật hay tách 公平 và 平等: “公平だが平等ではない” có nghĩa là cách làm hợp lý theo nhu cầu/đóng góp, dù kết quả không đều. Trong doanh nghiệp, cụm 評価の透明性と公平性 thường đi đôi, nhấn mạnh cả quy trình lẫn kết quả.
8. Câu ví dụ
- 全員を公平に扱ってください。
Hãy đối xử với mọi người một cách công bằng.
- 審査は公平に行われた。
Việc chấm xét đã được tiến hành công bằng.
- それは公平じゃないと思う。
Tôi nghĩ điều đó không công bằng.
- 公平な評価基準を明示する。
Công bố rõ ràng các tiêu chí đánh giá công bằng.
- 報酬配分の公平性が問われている。
Tính công bằng trong phân bổ thù lao đang bị đặt câu hỏi.
- 教師は学生に対して常に公平であるべきだ。
Giáo viên nên luôn công bằng với học sinh.
- 時間で公平に分けましょう。
Hãy chia một cách công bằng theo thời gian.
- メディアは公平な報道を心がけるべきだ。
Truyền thông nên hướng tới đưa tin công bằng.
- 彼は利害関係から距離を置き、公平な立場を保った。
Anh ấy giữ khoảng cách với lợi ích liên quan và duy trì lập trường công bằng.
- この発言は公平を欠いている。
Phát ngôn này thiếu tính công bằng.