鼓舞激励 [Cổ Vũ Kích Lệ]
こぶげきれい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

khích lệ

Hán tự

Cổ trống; đánh; khích lệ; tập hợp
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Kích bạo lực; kích động; tức giận; kích thích
Lệ khuyến khích; chăm chỉ; truyền cảm hứng

Từ liên quan đến 鼓舞激励