鼓する [Cổ]
こする

Động từ suru - nhóm đặc biệt

đánh trống

Động từ suru - nhóm đặc biệt

lấy can đảm

Hán tự

Cổ trống; đánh; khích lệ; tập hợp

Từ liên quan đến 鼓する