鬱憤
[Uất Phẫn]
うっ憤 [Phẫn]
欝憤 [Uất Phẫn]
うっ憤 [Phẫn]
欝憤 [Uất Phẫn]
うっぷん
Danh từ chung
oán giận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
たまには酒にでも酔ってはじけて日頃の鬱憤晴らしたほうがいいんじゃないか。
Thỉnh thoảng say sưa với rượu để giải tỏa những ức chế hàng ngày có lẽ là điều tốt.