騙す [Phiến]
欺す [Khi]
瞞す [Man]
だます
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lừa; lừa đảo; lừa gạt; lừa bịp

JP: わたし彼女かのじょ約束やくそくにだまされた。

VI: Tôi đã bị lừa bởi lời hứa của cô ấy.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dỗ dành; nịnh nọt; làm dịu; làm yên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だましたわね。
Bạn đã lừa tôi rồi.
だますならもっと上手じょうずだましてよ。
Nếu lừa thì lừa cho khéo léo chút đi.
わたしだますよりもむしろだまされたい。
Tôi thà bị lừa còn hơn là lừa người khác.
だますくらいならだまされたほうがましだよ。
Thà bị lừa còn hơn là đi lừa người khác.
だまされんなよ。
Đừng để bị lừa đấy.
わたしだまさないでください。
Đừng lừa dối tôi.
かれ彼女かのじょだました。
Anh ấy đã lừa dối cô ấy.
かれかれらをだました。
Anh ấy đã lừa dối họ.
トムはあなたをだました。
Tom đã lừa bạn.
トムはメアリーをだました。
Tom đã lừa Mary.

Hán tự

Phiến lừa dối

Từ liên quan đến 騙す