騒乱 [Tao Loạn]
そうらん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bạo loạn

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền

Từ liên quan đến 騒乱