食堂
[Thực Đường]
しょくどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
phòng ăn; nhà ăn
JP: 私達の家は食堂を含めて7部屋あります。
VI: Nhà chúng tôi có bảy phòng, bao gồm cả phòng ăn.
Danh từ chung
nhà hàng; quán ăn
JP: 私は角を曲がって、開店早々の食堂を見つけた。
VI: Tôi quẹo góc và tìm thấy một quán ăn mở cửa sớm.