Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
社員食堂
[Xã Viên Thực Đường]
しゃいんしょくどう
🔊
Danh từ chung
nhà ăn nhân viên
Hán tự
社
Xã
công ty; đền thờ
員
Viên
nhân viên; thành viên
食
Thực
ăn; thực phẩm
堂
Đường
phòng công cộng; sảnh
Từ liên quan đến 社員食堂
カフェテリア
quán ăn tự phục vụ
キャフェテリア
quán ăn tự phục vụ
学生食堂
がくせいしょくどう
nhà ăn trường học
食堂
しょくどう
phòng ăn; nhà ăn