風潮 [Phong Triều]

ふうちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

thủy triều; dòng chảy

Danh từ chung

xu hướng; trào lưu

JP: すこしは世間せけん風潮ふうちょうわせるほうが賢明けんめいかもしれない。

VI: Có lẽ nên thích nghi một chút với xu hướng của xã hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

筆者ひっしゃはそうした風潮ふうちょうこのまない。
Tác giả không thích xu hướng đó.
かれ風潮ふうちょうさからう。
Anh ấy chống lại xu hướng thời đại.
だれしも風潮ふうちょうには抵抗ていこうしがたいものだ。
Ai cũng khó cưỡng lại được xu hướng chung của xã hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 風潮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 風潮
  • Cách đọc: ふうちょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Xã hội, văn hóa, truyền thông
  • Cụm thường gặp: 〜という風潮がある, 〜の風潮, 風潮に流される, 時代の風潮, 消費主義の風潮
  • Sắc thái: Thường mang sắc thái bình luận xã hội, đôi khi hàm ý phê phán “chạy theo xu hướng”.

2. Ý nghĩa chính

風潮 là “xu hướng, làn gió xã hội” – bầu không khí chung hoặc khuynh hướng đang lan rộng trong xã hội ở một thời điểm. Không chỉ là “mốt” ngắn hạn mà còn là trào lưu, cách nghĩ, cách làm có tính thời đại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 風潮 vs 流行: 流行 nghiêng về “mốt” cụ thể (thời trang, bài hát). 風潮 rộng hơn, mang tính xã hội/giá trị.
  • 風潮 vs 傾向: 傾向 là “khuynh hướng” trung tính, thiên học thuật. 風潮 nhấn mạnh “làn sóng xã hội” đang lan.
  • 風潮 vs 風習: 風習 là phong tục truyền thống; 風潮 là trào lưu đương đại.
  • 風潮 vs 世論: 世論 là “dư luận” (ý kiến công chúng). 風潮 là không khí xu hướng, không nhất thiết là ý kiến rõ ràng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong bình luận xã hội, báo chí, luận văn: 「〜という風潮が強まっている」.
  • Cụm hay gặp: 「風潮に流される/抗う」「風潮を助長する」「時代の風潮」.
  • Ngữ điệu có thể phê bình: ám chỉ xu hướng “quá đà”, “phiến diện”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
流行 Gần nghĩa Thịnh hành, mốt Thiên về thời trang/văn hóa đại chúng
傾向 Gần nghĩa Khuynh hướng Trung tính, khoa học/xã hội học
風習 Phân biệt Phong tục Tính truyền thống, không phải trào lưu mới
世論 Liên quan Dư luận Ý kiến công chúng về một vấn đề
ムード Liên quan Bầu không khí Mượn tiếng Anh “mood”, sắc thái khẩu ngữ
逆風 Đối lập theo ngữ cảnh Gió ngược (bất lợi) Ẩn dụ về xu thế bất lợi, không phải từ trái nghĩa trực tiếp
同調圧力 Liên quan Áp lực đồng thuận Hệ quả tiêu cực của “chạy theo 風潮

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ふう/かぜ): gió, phong; ẩn dụ “làn gió”.
  • (ちょう/しお): thủy triều; ẩn dụ “triều lưu, dòng chảy”.
  • Cấu tạo: Hán ghép “làn gió + thủy triều” → dòng chảy xu hướng xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích một 風潮, hãy hỏi: Nó đến từ đâu (truyền thông, công nghệ, chính sách)? Ai hưởng lợi? Ai bị thiệt? Như vậy, bạn không bị “風潮に流される” mà có góc nhìn phê phán, tỉnh táo.

8. Câu ví dụ

  • 学歴より実力重視という風潮が広がっている。
    Đang lan rộng xu hướng coi trọng năng lực hơn bằng cấp.
  • なんでも自己責任だとする風潮には疑問を感じる。
    Tôi hoài nghi trước xu hướng cho rằng cái gì cũng là trách nhiệm cá nhân.
  • 時代の風潮に流されず、主体的に判断したい。
    Tôi muốn tự chủ phán đoán, không bị cuốn theo trào lưu thời đại.
  • 消費を煽る風潮が若者の借金を増やしている。
    Xu hướng kích thích tiêu dùng đang làm nợ của người trẻ tăng lên.
  • 多様性を尊重する風潮が社会を少しずつ変えている。
    Xu hướng tôn trọng đa dạng đang dần thay đổi xã hội.
  • 成果至上主義の風潮が職場の雰囲気を重くした。
    Xu hướng tối thượng thành tích làm bầu không khí nơi làm việc nặng nề.
  • 匿名での誹謗中傷を容認する風潮は危険だ。
    Xu hướng dung túng việc phỉ báng nặc danh là nguy hiểm.
  • 昔の風潮と比べると、今は育児に関わる男性が増えた。
    So với trào lưu ngày xưa, nay đàn ông tham gia nuôi con nhiều hơn.
  • 学校でも「とりあえず様子見」という風潮が根強い。
    Ngay trong trường học cũng tồn tại mạnh mẽ xu hướng “tạm thời quan sát đã”.
  • 短期的な利益を追う風潮を改める必要がある。
    Cần thay đổi xu hướng chạy theo lợi ích ngắn hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 風潮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?