風流
[Phong Lưu]
ふうりゅう
ふりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungTính từ đuôi na
thanh lịch; gu thẩm mỹ; tinh tế