顧み
[Cố]
かえりみ
Danh từ chung
nhìn lại
Danh từ chung
suy ngẫm; xem xét lại
Danh từ chung
xem xét; quan tâm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
退かぬ,媚びぬ,顧みぬ!
Không lùi bước, không nịnh bợ, không quay đầu!
今日もまた半生を顧みました。
Hôm nay tôi lại suy ngẫm về cuộc đời mình.
彼女は費用を顧みず家を飾りたてた。
Cô ấy đã trang trí ngôi nhà mà không quan tâm đến chi phí.
お年寄りは過去を顧みてしまいがちだ。
Người già thường hay nhìn lại quá khứ.
顧みられぬ無数の漂流者が家を求めてる。
Vô số người lưu lạc không được chú ý đang tìm kiếm một mái nhà.