1. Thông tin cơ bản
- Từ: 頭痛(ずつう)
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: 頭 (đầu) + 痛 (thống: đau)
- Lĩnh vực: Y khoa; đời sống
- Độ trang trọng: Trung tính
- Kết hợp thường gặp: 頭痛がする・ひどい頭痛・慢性頭痛・片頭痛/偏頭痛(へんずつう)・群発頭痛・緊張型頭痛・頭痛薬・頭痛外来・頭痛の種(nghĩa bóng: nỗi đau đầu)
2. Ý nghĩa chính
頭痛 là cơn đau ở vùng đầu. Ngoài nghĩa y học, còn dùng bóng bẩy để chỉ “nỗi băn khoăn/điều gây đau đầu”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 頭が痛い: có thể là đau vật lý hoặc “đau đầu” vì vấn đề. 頭痛 thiên về danh từ y học; khi khám bệnh thường nói 頭痛がする/を訴える.
- 片頭痛/偏頭痛: đau nửa đầu (migraine) – phân loại cụ thể của 頭痛.
- 頭痛薬: thuốc giảm đau đầu; không phải là tên bệnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 頭痛がする/ひどい頭痛に悩む/頭痛を訴える/頭痛で休む.
- Trong y khoa: mô tả tính chất (ズキズキ, ガンガン, 締め付けられるような), tần suất, tác nhân.
- Nghĩa bóng: ~は頭痛の種だ (điều gây đau đầu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 頭が痛い |
Gần nghĩa |
Đau đầu; đau đầu (bận tâm) |
Thường dùng nói chuyện hằng ngày. |
| 片頭痛/偏頭痛 |
Phân loại |
Đau nửa đầu |
Nhất định không đồng nghĩa hoàn toàn với 頭痛. |
| 群発頭痛・緊張型頭痛 |
Phân loại |
Cụm/bó; do căng cơ |
Tên chẩn đoán. |
| 頭痛薬 |
Liên quan |
Thuốc đau đầu |
Biện pháp điều trị triệu chứng. |
| 無痛 |
Đối nghĩa |
Không đau |
Dùng hạn chế trong y khoa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 頭: đầu, bộ phận cơ thể.
- 痛: đau, thống.
- Ghép lại thành “đau đầu” – nghĩa trực tiếp, rất dễ nhận diện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả cho bác sĩ, nên nói rõ vị trí (こめかみ、後頭部), tính chất (ズキズキ/脈打つように), yếu tố khởi phát (寝不足、光、ストレス) và triệu chứng kèm (吐き気、光過敏). Cách nói tự nhiên: 「朝から頭痛がして集中できない」.
8. Câu ví dụ
- 昨夜からひどい頭痛が続いている。
Từ đêm qua tôi bị đau đầu dữ dội kéo dài.
- 緊張すると頭痛が出やすい。
Mỗi khi căng thẳng tôi dễ bị đau đầu.
- 光に敏感で頭痛が悪化する。
Tôi nhạy cảm với ánh sáng và cơn đau đầu nặng hơn.
- 市販の頭痛薬を飲んで様子を見る。
Tôi uống thuốc đau đầu bán sẵn rồi theo dõi.
- このプロジェクトは私の頭痛の種だ。
Dự án này là nỗi đau đầu của tôi.
- 病院で頭痛について詳しく問診された。
Tôi được hỏi bệnh chi tiết về cơn đau đầu ở bệnh viện.
- 仕事が立て込んで頭痛がしてきた。
Công việc dồn dập khiến tôi bắt đầu đau đầu.
- 片頭痛の発作時は静かな部屋で休む。
Khi phát cơn đau nửa đầu tôi nghỉ trong phòng yên tĩnh.
- 睡眠不足が頭痛の原因かもしれない。
Thiếu ngủ có thể là nguyên nhân đau đầu.
- 天気が崩れる前に頭痛がすることがある。
Thỉnh thoảng tôi bị đau đầu trước khi thời tiết xấu đi.