隠し立て [Ẩn Lập]

隠しだて [Ẩn]

かくしだて

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bí mật; giữ bí mật

JP: なぜきみはそんなにかくてするのか。

VI: Tại sao bạn lại giấu giếm nhiều thế?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにかくてはしない。
Tôi sẽ không giấu giếm bất cứ điều gì.
何一なにひとかくてするつもりはない。
Tôi không có ý định giấu giếm bất cứ điều gì.

Hán tự

Từ liên quan đến 隠し立て