隠し
[Ẩn]
かくし
Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tốDanh từ dùng như hậu tố
che giấu; ẩn giấu
Danh từ chung
túi áo
🔗 衣嚢・かくし
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
頭隠して尻隠さず。
Giấu đầu hở đuôi.
何隠してるの?
Bạn đang giấu cái gì vậy?
ベッドの下に隠さないでよ。
Đừng giấu dưới gầm giường.
マットレスの下に隠しました。
Tôi đã giấu nó dưới đệm.
雲が太陽を隠した。
Mây đã che khuất mặt trời.
隠さないで話してくれ。
Đừng giấu giếm mà hãy nói cho tôi biết.
わぁあ~~っ!?隠してっ!前、隠してよっ!
Áaaa!? Che lại đi! Phía trước kìa, che lại mau lên!!
彼等は暗がりに身を隠した。
Họ đã ẩn nấp trong bóng tối.
濃い茂みが彼を隠した。
Bụi rậm dày đặc đã che giấu anh ta.
彼は微笑みで悲しみを隠した。
Anh ấy che giấu nỗi buồn bằng nụ cười.