Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
phun khói hoặc hơi; chug-chug (của đầu máy hơi nước)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bốc hơi
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
cơ thể cảm thấy nóng
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
gù gù (của chim bồ câu)
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ trẻ em ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
choo-choo (tàu hỏa)
🔗 汽車ぽっぽ
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ trẻ em ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chim bồ câu
🔗 はとぽっぽ